Xe tải ISUZU 1.9 tấn chassis QKR55H
Xe tải ISUZU 1.9 tấn chassis QKR55H
Hãng sản xuất: | Isuzu |
Xuất xứ: | Nhật Bản |
Trọng tải: | 1.9 tấn |
Tổng trọng tải: | 4700 kg |
Kích thước tổng thể: | 5.860 x 1.860 x 2.120 mm (dài x rộng x cao) |
Kích thước thùng: | 4.600 x 1.950 x 1.900 mm (dài x rộng x cao) |
Dung tích xy lanh: | 2.771 cm3 |
Hộp số: | 5 số tiến/1 số lùi |
Hệ thống phanh: | Phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không |
Lốp xe: | 7.00R15 |
Kiểu ca bin: | Ca bin tiêu chuẩn |
Hệ thống trợ lực: | Có |
Tiêu chuẩn khí thải: | Euro II |
Màu xe: | Trắng, xanh |
Phụ kiện kèm theo: | Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe |
Tình trạng: | Mới 100% |
Giá : 440.000.000 đ
Với tôn chỉ "Luôn đồng hành cùng khách hàng", Isuzu Việt Nam đã phối hợp cùng Isuzu Nhật Bản nghiên cứu cho ra đời dòng sản phẩm mới - xe tải QKR, đáp ứng cả hai yêu cầu về chất lượng cao và giá cả hợp lý cho phân khúc khách hàng này. Chính thức có mặt tại Việt Nam vào đầu năm 2012, đến nay, xe tải Isuzu QKR đã được rất nhiều khách hàng tin cậy, đặc biệt là hộ gia đình, công ty có quy mô vừa và nhỏ, cũng như các đơn vị chuyên kinh doanh vận tải tại Việt Nam.
Hiện nay, xe tải Isuzu QKRF tải trọng 1,4 tấn có công suất 91 PS, vận hành linh hoạt và mạnh mẽ, phù hợp cho mọi đối tượng sử dụng.
Q-series dựa trên phiên bản cũ của isuzu về nội và ngoại thất của cabin, tuy nhiên sát-xi được thiết kế với độ cứng rất cao,hệ thống nhíp cũng được cải tiến.
Đặc điểm nỗi bật:
Tiêu chuẩn chất lượng Nhật Bản.
Phụ tùng thay thế dể dàng, chi phí thấp.
Phun dầu trực tiếp, tiết kiệm nhiên liệu.
THÔNG SỐ Kỹ THUẬT | QKR55H (4×2) | |
---|---|---|
Tự trọng của xe | kg | 1,850 |
Tổng trọng tải | kg | 4,700 |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 5,830 x 1,860 x 2,120 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3,360 |
Vết bánh xe trước / sau | mm | 1,385 / 1,425 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 190 |
Chiều dài sát-xi lắp thùng | mm | 4,155 |
Động cơ | 4JB1-E2N, phun nhiên liệu trực tiếp với Turbo Intercooler | |
Công suất cực đại | Ps(kw)/rpm | 91 Ps (67 Kw) / 3,400 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | Nm/rpm | 196 Nm / 2,900 rpm |
Hộp số | 5 số tiến / 1 số lùi | |
Hệ thống phanh | Phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không | |
Tốc độ tối đa | Km/h | 101 |
Khả năng leo dốc tối đa | % | 45,6 |
Lốp xe | Trước-sau | 7.00R15 |
Dung tích thùng nhiên liệu | Lít | 100 |
Máy phát điện | 12V-50A | |
Số chổ ngồi | Người | 3 |